Kế hoạch kiểm tra kiến thức của nhóm Đồng hành tự học 03 môn Science, Social Study và Vocabulary trong 02 tháng 8-9/2016

02 Tháng Tám 2016 3309 lượt đọc

Thông tin dành cho các cha mẹ tham gia nhóm Đồng hành tự học 03 môn Science, Social Study và Vocabulary:

 

Tóm tắt lịch kiểm tra Science và Social Studies trong tháng 8 và 9

# Thời gian Môn Science Môn Social Studies
1 Tuần 1 tháng 8 Grade 1 Life Science Grade 1- People Living Together
2 Tuần 2 tháng 8 Grade 1 Earth Science Grade 1- Markets
3 Tuần 3 tháng 8 Grade 1 Physical Science Grade 1- The places we live
4 Tuần 4 tháng 8 Grade 2 Life Science Grade 1- Goverment; Being good citizens
5 Tuần 1 tháng 9 Grade 2 Earth Science Grade 1-Changing People and Places
6 Tuần 2 tháng 9 Grade 2 Physical Science  Grade 1-Social Studies Skills and Practices
7 Tuần 3 tháng 9 Grade 1-2 Space Grade 1-Social Studies Skills and Practices
8 Tuần 4 tháng 9   Grade 1-Social Studies Skills and Practices

 

Môn Science Grade 1-2

Môn Science grade 1 có 4 phần sau (theo thứ tự bài học):

  1. Life Science: 
  2. Earth Science: 
  3. Physical Science:
  4. Space
     

Science Grade 2 có cấu trúc tương tự như trên, chỉ khác là nội dung mở rộng thêm một chút.

 

Môn Social Studies Grade 1

Môn Social Studies grade 1 có 4 phần sau (theo thứ tự bài học):

  1. People Living Together
    • Cultures, Customes, Beliefs
    • American melting pot
  2. Markets
    • Wants and Needs
    • Goods and Services
    • Jobs
    • Buying and Trading
    • Industry
  3. The Places We Live
    • Our Earth
    • How the land shapes how our lives
    • The US states
  4. Government
    • 3 levels of government
    • Government services
    • Rights
    • Voting
  5. Being Good Citizens
    • Rules
    • What is a citizen
    • Laws
  6. Changing People and Places
    1. Past, Present and Futures
    2. Heroes from the past
    3. Inventions that changed the world
  7. Social Studies Skills and Practices
    • Citizenship skills
    • Map and globes skills
    • Geography skills
    • Graphs, Charts and Diagrams
    • Economic and financial skills

 

Môn Vocabulary Grade 1

Có 397 words được Mobymax đưa ra cho học sinh grade 1. Từ nào là mới với con thì con sẽ được giải thích và luyện tập thường xuyên để nhớ được. Trong Student Response System sẽ không có các câu hỏi về Vocab, trong những buổi offline của nhóm đồng hành sẽ có các trò chơi để kiểm tra vốn từ trong Mobymax. 

ConTuHoc khuyến nghị học sinh sử dụng giải pháp ôn luyện cá nhân hóa TAK12 để (tự) học thêm và ôn thi theo cách tối ưu.
Chọn chương trình đăng kí tài khoản miễn phí để bắt đầu!

Time-saving, AI-powered for K-12
Tags:

Trở thành Đại sứ Giáo dục Con Tự Học


Đăng kí nhận email

Để nhận tài nguyên học tập, phương pháp, khóa học miễn phí & các ưu đãi mới nhất

 

Được khen ngợi nhiều

sổ học từ vựng thông minh azVocab